Phiên âm : fǎn chǎng.
Hán Việt : phản tràng.
Thuần Việt : diễn tiếp; diễn lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn tiếp; diễn lại (diễn viên sau khi diễn xong bước xuống sân khấu, khán giả yêu cầu, lại lên sân khấu diễn tiếp.)指演员演完下场后,应观众要求,再次上场表演